Dầu nhớt là một hỗn hợp của dầu cơ bản và các phụ gia được sử dụng để bôi trơn động cơ. Chất lượng của dầu nhớt đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu suất của động cơ xe máy. Ngoài chức năng chính là bôi trơn, dầu nhớt còn có nhiệm vụ ngăn chặn sự xuất hiện của rỉ sét, giúp làm mát và làm sạch động cơ. Tra cứu dung tích dầu nhớt để có thể đáp ứng được đủ nhu cầu bôi trơn, vì khi thay thiếu nhớt hay thừa nhớt đều không tốt cho động cơ.
Việc chọn lựa dầu nhớt cũng cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau như nguồn gốc dầu cơ bản, tuân theo các tiêu chuẩn như JASO, cấp chất lượng API, và cấp độ độ nhớt theo tiêu chuẩn SAE. Tuy nhiên, không thể bỏ qua việc xác định dung tích dầu nhớt phù hợp cho từng loại xe. Các loại xe khác nhau thường có dung tích dầu nhớt riêng biệt, việc đổ quá nhiều hoặc quá ít dầu đều có thể gây hại cho động cơ.
Nội dung
Bảng tra cứu dung tích dầu nhớt cho từng loại xe máy
1. Tra cứu dung tích dầu nhớt dòng xe Honda (<175cc)
Tên xe Honda |
Dung tích nhớt (Lít) |
Dung tích khi thay lọc nhớt |
Nhớt láp (nhớt hộp số) |
Vario 125-150-160 | 0.8 Lít | 120 ml | |
Click 125i-150i-160i | 0.8 Lít | 120 ml | |
SH Việt 125i-150i-160i | 0.8 Lít | 120 ml | |
SH Ý (Sh Nhập) | 1 Lít | 200 ml | |
SH300i, Forza | 1.2 Lít | 1.4 Lít | 280ml |
SH350i | 1.4 Lít | 1.5 Lít | 210ml |
SH Mode | 0.8 Lít | 120 ml | |
PCX 125-150-160 | 0.8 Lít | 120 ml | |
Dylan, PS | 1 Lít | 150 ml | |
Freeway | 1.1 Lít | 180 ml | |
AirBlade 110, Click Việt | 0.7 Lít | 120 ml | |
Air Blade 125-150-160 | 0.8 Lít | 120 ml | |
Lead 110, SCR | 0.7 Lít | 120 ml | |
Lead 125 | 0.8 Lít | 120 ml | |
Vision | 0.7 Lít | 120 ml | |
ADV 150-160 | 0.75 Lít | 120 ml | |
Scoopy 110 | 0.65 Lít | 120 ml | |
Beat 110 | 0.7 Lít | 120 ml | |
Genio 110 | 0.7 Lít | 120 ml | |
Future 125 | 0.7 Lít | Xe số | |
Wave Alpha | 0.7 Lít | Xe số | |
Wave RSX 110 | 0.8 Lít | Xe số | |
Wave 110 RS | 0.8 Lít | Xe số | |
Blade 110 | 0.8 Lít | Xe số | |
Winner X | 1.1 Lít | Xe số | |
Dream | 0.7 Lít | Xe số | |
Sonic 150 | 1.1 Lít | 1.3 Lít | Xe số |
CBR150 | 1.1 Lít | 1.3 Lít | Xe số |
CBR250RR | 1.9 Lít | 2.1 Lít | Xe số |
CB150X | 1.1 Lít | 1.3 Lít | Xe số |
2. Tra cứu dung tích dầu nhớt dòng xe Yamaha
Tên xe Yamaha |
Dung tích nhớt (Lít) |
Dung tích nhớt khi thay lọc nhớt (Lít) |
Nhớt láp (nhớt hộp số) |
Nozza, Grande | 0.8 Lít | 120ml | |
Freego S | 0.8 Lít | 120ml | |
Luvias | 0.8 Lít | 200ml | |
NVX | 0.9 Lít | 150ml | |
Janus | 0.8 Lít | 120ml | |
Latte | 0.8 Lít | 120ml | |
Fazzio 125 | 0.8 Lít | 120ml | |
Fino 125 | 0.8 Lít | 120ml | |
Gear 125 | 0.8 Lít | 120ml | |
X-Ride | 0.8 Lít | 120ml | |
Nouvo 1,2,3 | 0.8 Lít | 200ml | |
Nouvo SX, LX | 0.8 Lít | 210ml | |
Mio M3 | 0.8 Lít | 120ml | |
Sirius | 0.8 Lít | 0.85 Lít | Xe số |
Jupiter | 0.8 Lít | 0.85 Lít | Xe số |
Jupiter Finn | 0.8 Lít | 0.85 Lít | Xe số |
MSX 125 | 0.9 Lít | Xe số | |
Exciter 135 (4 số) | 0.8 Lít | 0.9 Lít | Xe số |
Exciter 135 (5 số) | 0.95 Lít | 1.0 Lít | Xe số |
Exciter 150 | 0.95 Lít | 1.0 Lít | Xe số |
Exciter 155 | 0.85 Lít | 0.95 Lít | Xe số |
FZ 150i | 0.95 Lít | 1.0 Lít | Xe số |
Ya Z 125 | 0.85 | Xe số | |
XSR 155, XS155R | 0.85 Lít | 0.95 Lít | Xe số |
MT-15 | 0.95 Lít | 1.0 Lít | Xe số |
MT-25 | 1.8 Lít | 2.1 Lít | Xe số |
MT-03 | 2.0 Lít | 2.2 Lít | Xe số |
R15 | 0.85 Lít | 0.95 Lít | Xe số |
R25 | 1.8 Lít | 2.1 Lít | Xe số |
R3 | 1.85 Lít | 2.0 Lít | Xe số |
R6 | 2.5 Lít | 2.7 Lít | Xe số |
3. Tra cứu dung tích dầu nhớt dòng xe Suzuki
Tên xe Suzuki |
Dung tích nhớt (Lít) |
Dung tích nhớt khi thay lọc nhớt |
Nhớt láp (nhớt hộp số) |
Impluse 125 Fi | 0.9 Lít | 100 ml | |
Hayate 125 | 0.9 Lít | 100 ml | |
Skydrive 125 | 0.9 Lít | 100 ml | |
Axelo 125 | 0.8 Lít | 0.9 Lít | Xe số |
Viva 115 Fi | 0.7 Lít | 0.8 Lít | Xe số |
X-Bike, Revo | 0.8 Lít | 0.9 Lít | Xe số |
GD110 | 0.9 Lít | 1 Lít | Xe số |
Satria | 1.3 Lít | 1.4 Lít | Xe số |
Raider | 1.3 Lít | 1.4 Lít | Xe số |
Su Xipo | 1.05 Lít | Xe số | |
GSX-S150 | 1.3 Lít | 1.4 Lít | Xe số |
GSX-R150 | 1.3 Lít | 1.4 Lít | Xe số |
GSX150 Bandit | 1.3 Lít | 1.4 Lít | Xe số |
Thương hiệu Voltronic được phân phối độc quyền từ công ty cổ phần thương mại Song Đại Long.
4. Tra cứu dung tích dầu nhớt dòng xe Vespa
Tên xe Piaggio Vespa |
Dung tích nhớt (Lít) |
Dung tích khi thay lọc nhớt |
Nhớt láp (Nhớt hộp số) |
Vespa Primavera | 1.2 Lít | 1.3 Lít | 270 ml |
Vespa Sprint | 1.2 Lít | 1.3 Lít | 270 ml |
Vespa LX-S-LXV 3V.ie | 1.1 Lít | 1.2 Lít | 200 ml |
Vespa LX – S iGet | 1.2 Lít | 1.3 Lít | 270 ml |
Vespa GTS | 1.2 Lít | 1.3 Lít | 250 ml |
Vespa GTV 300 | 1.3 Lít | 1.4 Lít | 300 ml |
Liberty 3V.ie – iGet | 1.1 Lít | 1.2 Lít | 270 ml |
Medley | 1.1 Lít | 1.2 Lít | 325 ml |
Fly 3V.ie | 1.1 Lít | 1.2 Lít | 200 ml |
Zip 100 | 0.8 Lít | 0.85 Lít | 80ml |
VOLTRONIC VIETNAM
Address: 43/17 Đ. Số 38, Khu phố 1, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Website: http://voltronicvietnam.com/
Email: kinhdoanh@songdailong.com
Liên hệ làm đại lý: 028.77777.369